pour /xây dựng/
đổ nước
pour /cơ khí & công trình/
sự trút xuống
pour /hóa học & vật liệu/
sự trút xuống
pour
chảy tràn
pour
chất đống
pour
mưa như trút
place, pour /xây dựng/
đổ (bê tông)
irruption, plunge, pour
sự đổ tràn
discharge, pour, pouring
sự rót
snap moulding, pour, pouring, teeming
sự đúc trong khuôn cắt
effusive, flow over, pour, flow /toán & tin/
chảy tràn
Một tính năng dàn trang cho phép văn bản sắp xếp bao bọc xung quanh các hình vẽ, và chuyển dời tự động từ cột này đến cột khác (gọi là các cột báo). Các chương trình dàn trang và chương trình xử lý từ loại tốt đều có thể tạo dạng văn bản theo cách này.
fill up time, found, grouted, pour
thời gian rót nạp
fill, filled-up, found, grouted, pour, shoot
bít đổ đầy
full fillet weld, filling material, lay, pour, wash in
hàn đắp đầy
bulk material, fill, heap up, pile, pile up, pour, rainwater pipe
vật liệu chất đống
cloudburst, downfall, downpour, drench, drencher, gust, gust of rain, pour, rainfall
mưa rào