pflatschen /(sw. V.; hat) (landsch.)/
mưa lớn;
mưa như trút;
Schnurlregen /der; -s, - (PI. selten) (österr.)/
mưa lớn;
mưa như trút;
schütten /['jYtan] (sw. V.; hat)/
(unpers ) (ugs ) mưa lớn;
mưa như trút;
mưa như trút suốt đêm. : es schüttete die ganze Nacht
platschen /(sw. V.)/
(hat) (unpers ) (landsch ) mưa ầm ầm;
mưa như trút;
gießen /['gi:san] (st. V.; hat)/
(unpers ) (ugs ) mưa lớn;
mưa ầm ầm;
mưa như trút (heftig regnen);
trời mưa như trút. : es goss in Strömen