Việt
mưa ầm ầm
mưa như trút
mưa lớn
Đức
platschen
gießen
es goss in Strömen
trời mưa như trút.
platschen /(sw. V.)/
(hat) (unpers ) (landsch ) mưa ầm ầm; mưa như trút;
gießen /['gi:san] (st. V.; hat)/
(unpers ) (ugs ) mưa lớn; mưa ầm ầm; mưa như trút (heftig regnen);
trời mưa như trút. : es goss in Strömen