rain
mưa artificial ~ mưa nhân tạo blood ~ mưa máu caju ~s mưa cạu (mưa rào nhỏ vào tháng 10 ở ở đông bắc Brazin ) coastal ~ mưa bờ biển cold front ~ mưa fron lạnh continental ~ mưa lục địa convectional ~ mưa đối lưu cyclonic ~ mưa xoáy thuận driving ~ mưa dồn dập drizzling ~ mưa phùn dust ~ mưa bụi electrical storm ~ mưa dông equinoctial ~s mưa xuân phân và thu phân eruption ~s mưa (khi) núi lửa phun fine ~ mưa nhẹ, mưa phùn fog ~ mưa sương mù freezing ~ mưa băng giá, mưa tạo thành băng kết ice ~ mưa đá intermittent ~ mưa ngắt quãng light ~ mưa nhẹ littorial ~ mưa ven biển local ~ mưa cục bộ meteoritic ~ mưa thiên thạch , mưa sao băng mizzle ~ mưa bụi, mưa phùn moderate ~ mưa vừa monsoon ~ mưa gió mùa mountain ~ mưa núi mud ~ mưa bùn orographic ~ mưa địa hình plum season' s ~ mưa mùa xuân pouring ~ mưa như trút, mưa rất to red ~ mưa đỏ, mưa máu rock ~ mưa đất đá shower ~ mưa rào slight ~ mưa nhỏ squall ~ mưa có gió lạnh supercooled ~ mưa quá lạnh thunderstorm ~ mưa dông torrential ~ mưa rào, mưa như trút , mưa rất to tropical ~ mưa nhiệt đới typhoon ~ mưa bão zenithal ~ mưa thiên đỉnh ~ gauge vũ lượng kế ~ gauge station trạm đo mưa ~ rill, gully rãnh xói do nước mưa ~ seson mùa mưa ( các vùng nhiệt đới ) ~ splash sự xói mòn do sông ~ shadow effect ảnh hưởng lượng mưa dưới tán ~ splash sự chạm , tác động của các giọt nước mưa ~ wash sự rửa trôi do nước mưa