TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fill

sự rót đầy

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự làm đầy

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đổ đầy

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lấp đầy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đất bồi

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

chất liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tiếp liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nạp liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đất đắp

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

sự bổ sung

 
Tự điển Dầu Khí

sự độn

 
Tự điển Dầu Khí

bùn đáy

 
Tự điển Dầu Khí

bùn khoan ở đáy giếng khoan

 
Tự điển Dầu Khí

mảnh đá đáy

 
Tự điển Dầu Khí

mảnh vụn lớn của đá ở đáy giếng

 
Tự điển Dầu Khí

rót đầy

 
Tự điển Dầu Khí

bổ sung

 
Tự điển Dầu Khí

độn

 
Tự điển Dầu Khí

lấp kín

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bít đổ đầy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rải dải đắp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đắp đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hoàn thành

 
Từ điển toán học Anh-Việt

dạng bột

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

dạng điền đầy

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

sựlâp dầy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sư diền vào

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đất đá không quặng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nạp đầy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

fill

fill

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

fill

Füllen

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufschüttung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auffüllen

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Spezialfüllung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

geschütteter Boden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spachteln

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tanken

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Füllung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

beschicken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

begichten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

fill

Sol de remblai

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

entassement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

remblai technique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

terrain rapporté

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mastiquer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

For in each town, late at night, the vacant streets and balconies fill up with their moans.

Bởi vì canh khuya, các phố xá và ban công trống trải của thành phố nào cũng đầy những tiếng thở than rên rỉ của họ.

Ten thousand fill the arcades of Kramgasse or go to work on Speichergasse or take their children to the park.

Những lối đi mái vòm ở Speichergasse có cả vạn người, họ đi tới chỗ làm ở Speichergasse hay dắt con cái ra công viên.

Some pass the twilight hours at their tables reading from their Books of Life; others frantically fill its extra pages with the day’s events.

Khi màn đêm đổ xuống, có người ngồi ở bàn đọc quyển sách đời mình, còn người khác vội vã ghi lại những việc trong ngày trên trên những trang giấy trắng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufschüttung /f/THAN/

[EN] fill

[VI] đất đá không quặng

füllen /vt/SỨ_TT, V_TẢI/

[EN] fill

[VI] nạp đầy, đổ đầy

Füllung /f/SỨ_TT/

[EN] fill

[VI] sự làm đầy, sự rót đầy

beschicken /vt/V_TẢI/

[EN] fill

[VI] tiếp liệu, nạp liệu

begichten /vi/CNSX/

[EN] fill

[VI] chất liệu, tiếp liệu (lò cao)

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

fill

lấp đầy

(a) Trong công trình xây dựng: Vùng đất cần được nâng lên đến một độ cao yêu cầu bằng cách lấy đất đắp lên (RT: cắt). (b) Tích tụ đất hay các chất thải do con người.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

fill

sựlâp dầy, sư diền vào

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

fill

chất liệu, tiếp liệu (lò cao), nạp liệu, sự làm đầy, sự rót đầy

Từ điển môi trường Anh-Việt

Fill

Đất bồi

Man-made deposits of natural soils or rock products and waste materials.

Vùng đất lắng nhân tạo gồm đất tự nhiên, đá và các nguyên liệu phế thải.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Fill

dạng bột, dạng điền đầy

Từ điển toán học Anh-Việt

fill

hoàn thành

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

füllen

fill

tanken

(re-) fill

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

fill

hướng ngang mặt vải Hướng cắt ngang bề rộng tấm vải.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Fill

[DE] Füllen

[VI] Đất bồi

[EN] Man-made deposits of natural soils or rock products and waste materials.

[VI] Vùng đất lắng nhân tạo gồm đất tự nhiên, đá và các nguyên liệu phế thải.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fill /SCIENCE/

[DE] Aufschüttung

[EN] fill

[FR] entassement

fill

[DE] Spezialfüllung

[EN] fill

[FR] remblai technique

fill

[DE] geschütteter Boden

[EN] fill

[FR] terrain rapporté

fill /INDUSTRY-CHEM,INDUSTRY-METAL/

[DE] spachteln

[EN] fill

[FR] mastiquer

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fill

bít đổ đầy

fill /xây dựng/

rải dải đắp

fill

sự đắp đất

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

fill

lấp đầy, lấp kín

Lexikon xây dựng Anh-Đức

fill

fill

auffüllen

Tự điển Dầu Khí

fill

[fil]

  • danh từ

    o   sự rót đầy, sự làm đầy, sự bổ sung; sự độn

    o   bùn đáy, bùn khoan ở đáy giếng khoan

    o   mảnh đá đáy, mảnh vụn lớn của đá ở đáy giếng

  • động từ

    o   rót đầy, đổ đầy, bổ sung; độn

    §   back fill : sự lắp đầy lại (sau khi đào)

    §   crankcase fill : sự làm đầy cacte

    §   dumped fill : sự đổ đất cho đầy

    §   hydrautic fill : sự đắp bằng thủy lực

    §   rock fill : sự lấp đá

    §   waste fill : đất lấp lỗ trũng, đất lấp khe trống

    §   fill line : ống bơm bùn

    §   fill up : độ đầy

  • Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

    fill

    điền vào, tô vào Trong đồ họa máy tính, " sơn màu" bên trong một hình khép kín, như một vòng tròn, bằng màu hoặc bằng một mẫu vê. Phần hình dạng có thề được tô màu hoặc điền mẫu vẽ được gọi là vùng đíần dầy. Các chương trình vẽ thường cung cẩp các công cụ đề tạo ra các hình dạng điền đầy hoặc không điền đầy; người sử dụng có thề đặc tả (chì rõ) màu hoặc mẫu vẽ.

    5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    fill

    Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

    Fill

    [EN] Fill

    [VI] Đất đắp

    [FR] Sol de remblai

    [VI] Khối đất, đá đắp trên mặt tự nhiên để tạo thành nền đường.

    Từ vựng thông dụng Anh-Anh

    fill

    fill

    v. to put or pour something into a container until there is space for no more