Anh
fill
blowdown
settle blow
Đức
Aufschüttung
Festblasen
Niederblasen
Pháp
entassement
compression
entassement /SCIENCE/
[DE] Aufschüttung
[EN] fill
[FR] entassement
compression,entassement /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Festblasen; Niederblasen
[EN] blowdown; settle blow
[FR] compression; entassement(B)
entassement [õtasmõ] n. m. 1. Sự chất đôrig. L’entassement de gerbes en meules: Sự chất các bó thành dống. > Đống. Un entassement de livres: Một dống sách. 2. Sự chồng chất; bị lền chặt.