Aufschüttung /die; -, -en/
sự đổ lên;
sự ■ đổ thành đống;
Aufschüttung /die; -, -en/
sự đổ thêm vật liệu;
đất đá v v để nâng cao;
sự tôn cao;
Aufschüttung /die; -, -en/
sự tích tụ;
đọng lại;
dồn lại;
Aufschüttung /die; -, -en/
đống;
gò;
nền đắp;
nền đường được đổ đất đá tôn cao;
Aufschüttung /die; -, -en/
(Geogr ) lớp bồi tích;
lớp phù sa;
lớp bùn cát tích tụ lại;