TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

auftrag

Đặt hàng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sự phân định

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chỉ định

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao phó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phó thác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ủy nhiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệm vụ được giao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mệnh lệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đặt mua hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đơn đặt hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bổn phận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sứ mệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sơn lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phết lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tô lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

auftrag

order

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

job

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

award

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

glue spread

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

carrying-out order

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

back-filling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

embankment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fill

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fill embankment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

construction of an embankment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

filling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

forming of an embankment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

remit

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

commission

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

assignment

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chromat

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
auftrag m1

M1 assignment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

auftrag

Auftrag

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Auftragemenge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Auftragausführungsbefehl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Damm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dammschüttung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hinterfüllung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schüttung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anschüttung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aufschüttung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Herstellung einer Schüttung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Auftragung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Applikation

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Ordnung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Bestellung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Stufe

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
auftrag m1

Auftrag M1

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

auftrag

ordre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

travail

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

enduction de colle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ordre général d'exécution

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

remblai

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

remblayage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

remblaiement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Commander

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
auftrag m1

mission M1

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in jmds. Auftrag (Dat)

thừa ủy nhiệm của ai

im Auftrag (viết tắt

i.A.): thừa ủy nhiệm

jmdm. den Auftrag geben od. erteilen, etw. zu tun

phân công ai làm gl.

etw. in Auftrag geben

đặt mua món gì.

Từ điển Polymer Anh-Đức

chromat

Auftragung, Auftrag, Applikation

order

Ordnung; Auftrag, Bestellung; (rank) Stufe

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Auftrag /der; -[e]s, Aufträge/

nhiệm vụ được giao; mệnh lệnh (Weisung, Aufgabe);

in jmds. Auftrag (Dat) : thừa ủy nhiệm của ai im Auftrag (viết tắt : i.A.): thừa ủy nhiệm jmdm. den Auftrag geben od. erteilen, etw. zu tun : phân công ai làm gl.

Auftrag /der; -[e]s, Aufträge/

sự đặt mua hàng; đơn đặt hàng (Bestellung);

etw. in Auftrag geben : đặt mua món gì.

Auftrag /der; -[e]s, Aufträge/

(PL selten) bổn phận; sứ mệnh (Verpflichtung, Mission);

Auftrag /der; -[e]s, Aufträge/

(PI selten) sự sơn lên; sự phết lên; sự tô lên;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Auftrag /m -(e)s, -trä/

1. [sự] giao phó, phó thác, ủy nhiệm; nhiệm vụ được giao;

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Auftrag

[EN] order

[VI] đơn đặt hàng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auftrag /m/DHV_TRỤ/

[EN] assignment

[VI] sự phân định, sự chỉ định (vô tuyến vũ trụ)

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Auftrag

[DE] Auftrag

[EN] remit, order, job, commission

[FR] Commander

[VI] Đặt hàng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Auftrag

order

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Auftrag /ENERGY-ELEC/

[DE] Auftrag

[EN] order

[FR] ordre

Auftrag /IT-TECH,TECH/

[DE] Auftrag

[EN] job

[FR] travail

Auftrag,Auftragemenge /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Auftrag; Auftragemenge

[EN] glue spread

[FR] enduction de colle

Auftrag,Auftragausführungsbefehl /ENG-MECHANICAL/

[DE] Auftrag; Auftragausführungsbefehl

[EN] carrying-out order

[FR] ordre général d' exécution

Auftrag,Damm,Dammschüttung,Hinterfüllung,Schüttung

[DE] Auftrag; Damm; Dammschüttung; Hinterfüllung; Schüttung

[EN] back-filling; embankment; fill; fill embankment

[FR] remblai; remblayage

Anschüttung,Aufschüttung,Auftrag,Herstellung einer Schüttung

[DE] Anschüttung; Aufschüttung; Auftrag; Herstellung einer Schüttung

[EN] construction of an embankment; filling; forming of an embankment

[FR] remblai; remblaiement; remblayage

Auftrag M1

[DE] Auftrag M1

[EN] M1 assignment

[FR] mission M1

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Auftrag

order, award

Auftrag