TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đơn đặt hàng

đơn đặt hàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự đặt hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự đặt mua hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hợp đồ ng dịch vụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dãy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chuỗi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hàng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thứ tự

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trình tự

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cấp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mệnh lệnh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chỉ thị

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

đơn đặt hàng

purchase order

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

order

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

order form

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 enquiry form

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 indents

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 order

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 order form

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 purchase order

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 purchase orders

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Indent

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

po

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

đơn đặt hàng

Bestellung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Auftrag

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Order

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

zusätzliche, in der Bestellung festgelegte Anforderungen oder Kombination von in der Werkstoffnorm festgelegten einzelnen Anforderungen

Yêu cầu phụ ghi thêm trong đơn đặt hàng hoặc kết hợp từng yêu cầu riêng rẽ được quy định trong chuẩn về vật liệu

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Sackverpackung bringt den Vorteil, dass auch bei kleinen Aufträgen keine offenen Gebinde übrig bleiben und

Đóng gói trong bao có ưu điểm là không xảy ra tình trạng hàng thừa khi đơn đặt hàng nhỏ.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

3.7 Auftragsabwicklung

3.7 Thực hiện đơn đặt hàng

v Angebots- und Auftragserstellung

Lập các bảng chào giá và đơn đặt hàng

In welche Arbeitsschritte gliedert sich der Auftrag?

Đơn đặt hàng được chia thành những công đoạn nào?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

es gingen viele Bestellungen ein

có nhiều đơn đặt hàng được gửi đến', auf Bestellung etw. anfertigen: thực hiện cái gì theo đơn đặt hàng.

etw. in Auftrag geben

đặt mua món gì.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

order

dãy, chuỗi, hàng, thứ tự, trình tự, cấp, mệnh lệnh, chỉ thị, sự đặt hàng, đơn đặt hàng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bestellung /die; -, -en/

sự đặt hàng; đơn đặt hàng;

có nhiều đơn đặt hàng được gửi đến' , auf Bestellung etw. anfertigen: thực hiện cái gì theo đơn đặt hàng. : es gingen viele Bestellungen ein

Auftrag /der; -[e]s, Aufträge/

sự đặt mua hàng; đơn đặt hàng (Bestellung);

đặt mua món gì. : etw. in Auftrag geben

Order /[’ordar], die; -, -s u. -n/

(PL -s) (Kaufmannsspr ) sự đặt hàng; đơn đặt hàng; hợp đồ ng dịch vụ (Bestellung, Auftrag);

Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Purchase order

đơn đặt hàng

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

po

Đơn đặt hàng

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Indent

(n) đơn đặt hàng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

order form

đơn đặt hàng

purchase order

đơn đặt hàng

order

đơn đặt hàng

 enquiry form, indents, order

đơn đặt hàng

 enquiry form /xây dựng/

đơn đặt hàng

 indents /xây dựng/

đơn đặt hàng

 order /xây dựng/

đơn đặt hàng

 order form /xây dựng/

đơn đặt hàng

 purchase order /xây dựng/

đơn đặt hàng

 purchase orders /xây dựng/

đơn đặt hàng