Bestellung /die; -, -en/
sự đặt hàng;
đơn đặt hàng;
có nhiều đơn đặt hàng được gửi đến' , auf Bestellung etw. anfertigen: thực hiện cái gì theo đơn đặt hàng. : es gingen viele Bestellungen ein
Auftrag /der; -[e]s, Aufträge/
sự đặt mua hàng;
đơn đặt hàng (Bestellung);
đặt mua món gì. : etw. in Auftrag geben
Order /[’ordar], die; -, -s u. -n/
(PL -s) (Kaufmannsspr ) sự đặt hàng;
đơn đặt hàng;
hợp đồ ng dịch vụ (Bestellung, Auftrag);