Việt
lệnh
trát
phiếu
mệnh lệnh.
mệnh lệnh
sự đặt hàng
đơn đặt hàng
hợp đồ ng dịch vụ
Đức
Order
Order /[’ordar], die; -, -s u. -n/
mệnh lệnh (Befehl, Anweisung);
(PL -s) (Kaufmannsspr ) sự đặt hàng; đơn đặt hàng; hợp đồ ng dịch vụ (Bestellung, Auftrag);
Order /í =, -n/
1. lệnh, trát, phiếu; 2. mệnh lệnh.