Weisung /die; -, -en/
(Amtsspr ) mệnh lệnh (Direktive);
ông ấy dã ra lệnh không cho ai vào gặp. : er hatte Weisung, niemanden vorzulassen
Order /[’ordar], die; -, -s u. -n/
mệnh lệnh (Befehl, Anweisung);
Kommando /[ko'mando], das; -s, -s, õsterr. auch/
mệnh lệnh;
lệnh;
Machtspruch /der/
mệnh lệnh;
sắc lệnh;
Ordonanz /die; -, -en (Milit.)/
(veraltet) chỉ thị;
mệnh lệnh (Befehl);
Diktum /[’diktom], das; -s, Dikta (bildungsspr.)/
(veraltet) quyết định;
mệnh lệnh (Entscheid, Befehl);
Instruktion /[instrok'tsioin] die; -, -en/
mệnh lệnh;
điều quy định ([Dienstjanweisung);
Auftrag /der; -[e]s, Aufträge/
nhiệm vụ được giao;
mệnh lệnh (Weisung, Aufgabe);
thừa ủy nhiệm của ai : in jmds. Auftrag (Dat) i.A.): thừa ủy nhiệm : im Auftrag (viết tắt phân công ai làm gl. : jmdm. den Auftrag geben od. erteilen, etw. zu tun
Machtwort /das (PI. -e)/
mệnh lệnh;
sắc lệnh;
chiếu chỉ;
imperativ /(Adj.)/
(có tính chất) sai khiến;
mệnh lệnh;
bắt buộc;
Verordnung /die; -, -en/
mệnh lệnh;
chỉ thị;
pháp lệnh;
Be /fehl [bo'fe:l], der; -[e]s, -e/
nhiệm vụ;
điều lệnh;
mệnh lệnh (Auftrag, Anord nung);
một mật lệnh : ein geheimer Befehl ra lệnh cho ai : jmdm. einen Befehl geben thi hành một mệnh lệnh : einen Befehl befolgen từ chối không chấp hành một mệnh lệnh : den Befehl verweigern ra lệnh rút quân : den Befehl zum Rückzug erteilen lệnh là lệnh (dứt khoát phải thi hành) : Befehl ist Befehl xin tuân lệnh! : (Milit.) zu Befehl!
Praskription /die; -, -en (bildungsspr.)/
chỉ thị;
mệnh lệnh;
điều qui định (Vorschrift, Verordnung);
Formel /['formal], die; -, -n/
mệnh lệnh;
chỉ thị;
lời nói ngắn gọn;
Bestimmung /die; -, -en/
nghị định;
quyết định;
mệnh lệnh;
chỉ thị (Anordnung, Vorschrift, Verfügung);
những qui định của Ịuật lệ, nghị định : gesetzliche Bestimmungen theo qui định mới ban hành thì.... : durch die neue Bestimmung wird fest gelegt, dass...
Anordnung /die; -en/
sự ra lệnh;
chỉ thị;
mệnh lệnh;
quyết định (Weisung);
Anweisung /die; -, -en/
điều chỉ dẫn;
điều hướng dẫn;
chỉ thị;
mệnh lệnh (Anordnung, Befehl);
làm theo lời chỉ dẫn : eine Anweisung befolgen chúng tôi đã nhận được mệnh lệnh nghiêm ngặt là phải tiếp tục công việc. : wir haben strikte Anweisung weiter- zuarbeiten
Verfügung /die; -en/
lệnh;
mệnh lệnh;
quyết định;
chỉ thị;
nghị quyết (Anordnung);
ra một quyết định. : eine Verfügung erlassen
Beorderung /die; -, -en/
sự phân công;
lệnh;
mệnh lệnh;
chỉ thị;
công vụ;
Diktat /[dik'ta:t], das; -[e]s, -e/
(bildungsspr ) sự cưỡng ép;
sự bắt buộc;
sự ra lệnh;
mệnh lệnh (Befehl);
Erlass /[er'las], Erlaß, der; -es, -se, (österr.) Erlässe/
nghị định;
sắc lệnh;
sắc luật;
chỉ thị;
mệnh lệnh (behörd liche Anordnung);
Vorschrift /die; -, -en/
mệnh lệnh;
chỉ thị;
điều lệnh;
điều lệ;
điều quy định;
những quy định nghiêm ngặt : Strenge Vorschriften tao không để mày điều khiển đâu : ich lasse mir von dir keine Vor schriften machen làm theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ. : sich an die Vorschriften des Arztes halten
Dekret /[de'kre:t], das; -[e]s, -e/
sắc lệnh;
sắc luật;
chỉ thị;
mệnh lệnh;
nghị định;
chiếu chỉ;