Entscheidung /í =, -en/
1. [sự, cách] quyết định, giải quyết, giải pháp, đói sách, nghị quyết, quyét nghị; eine Entscheidung treffen thông qua quyết định; zu einer (zur]Entscheidung kommen đi tdi quyết định; 2. (thể thao) [trận, vòng] chung kết; in die Entscheidung gelangen vào vòng trung kết.
Resolution /f =, -en/
bản] quyết nghị, nghị quyết.
Verfügung /f =, -en/
lệnh, mệnh lệnh, quyết định, quyết nghị, nghị quyết; zu ị -s Verfügung stellen để cho ai sử dụng.