Resolution /f =, -en/
bản] quyết nghị, nghị quyết.
Entschließung /f =, -en/
bản, sự] quyết định, quyết nghị, nghị quyét.
Beschluß /m - sses, -Schlüsse/
1. [bản, sự] quyết định, quyết nghị; einen - fassen thông qua quyét định; 2. [sự] kết thúc; zum - két luận.
Ratschluß /m -sses, -Schlüsse/
quyết định, quyết nghị, nghị định.
beschließen /vt/
1. quyết định, quyết nghị, thông qua (quyết định, luật...); 2. kết thúc; sein Leben- kết liễu đòi mình; den Zug - ò cuối đoàn tuần hành.
Verfügung /f =, -en/
lệnh, mệnh lệnh, quyết định, quyết nghị, nghị quyết; zu ị -s Verfügung stellen để cho ai sử dụng.
dezemieren /vt (luật)/
quyết định, quyết nghị, ra nghị định, ra quyết nghị.
verfügen /I vt/
quyết định, quyết nghị, ra lệnh, hạ lệnh, chỉ thị; (luật) giải quyét; lí vi (über A) có quyền sủ dụng, tùy ý sư dụng, dùng, sủ dụng;
verordnen /vt/
1. quyết định, quyết nghị; ra nghị định, ra quyết định, ra lệnh, hạ lệnh, truyền lệnh, chỉ thị; 2. cho đơn, cho thuốc, kê đơn thuốc.