TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nghị quyết

nghị quyết

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải quyết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyết định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Suy tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bàn định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thảo luận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Quyết tâm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dung giải

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mệnh lệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ thị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải pháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đói sách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyét nghị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chung kết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bản quyết nghị

bản quyết nghị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghị quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
quyết nghị

quyết nghị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghị quyết.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mệnh lệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyết định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghị quyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nghị quyết

resolution

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

fetwa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

deliberation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

 dispose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resolve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nghị quyết

Resolution

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Entscheidung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beschluß

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Entschließung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

entscheiden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einen Beschluß fassen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Verfügung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bản quyết nghị

Entschließung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
quyết nghị

Resolution

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verfügung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine Entscheidung treffen

thông qua quyết định; zu

einer (zur]Entscheidung kommen

đi tdi quyết định; 2. (thể thao) [trận, vòng] chung kết; in

die Entscheidung gelangen

vào vòng trung kết.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Entwurf für Irak-Resolution sieht größere Rolle der UNO vor

bản dự thảo nghị quyết mới về I-rắc dành vai trò lớn hơn cho Liến hiệp quổc.

eine Verfügung erlassen

ra một quyết định.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Entscheidung /í =, -en/

1. [sự, cách] quyết định, giải quyết, giải pháp, đói sách, nghị quyết, quyét nghị; eine Entscheidung treffen thông qua quyết định; zu einer (zur]Entscheidung kommen đi tdi quyết định; 2. (thể thao) [trận, vòng] chung kết; in die Entscheidung gelangen vào vòng trung kết.

Resolution /f =, -en/

bản] quyết nghị, nghị quyết.

Verfügung /f =, -en/

lệnh, mệnh lệnh, quyết định, quyết nghị, nghị quyết; zu ị -s Verfügung stellen để cho ai sử dụng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Resolution /[rezolu'tsio:n], die; -, -en/

nghị quyết;

bản dự thảo nghị quyết mới về I-rắc dành vai trò lớn hơn cho Liến hiệp quổc. : Entwurf für Irak-Resolution sieht größere Rolle der UNO vor

Verfügung /die; -en/

lệnh; mệnh lệnh; quyết định; chỉ thị; nghị quyết (Anordnung);

ra một quyết định. : eine Verfügung erlassen

Entschließung /die; -en/

(cơ quan công quyền, quốc hội) bản quyết nghị; nghị quyết (gemeinsamer Beschluss, Resolution);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dispose, resolve

nghị quyết

Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

resolution

nghị quyết

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

fetwa

Nghị quyết (tòa án Hồi giáo)

deliberation

Suy tính, bàn định, thảo luận, nghị quyết

resolution

Quyết tâm, nghị quyết, giải quyết, dung giải

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nghị quyết

nghị quyết

Beschluß m, Resolution f, Entschließung f, Entscheidung f; entscheiden vt, einen Beschluß fassen nghị sí Deputierte sub m, f; Parlamentarier m, Abgeordneter m

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

resolution

nghị quyết