TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

resolution

quyết nghị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghị quyết.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghị quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiêu độc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

resolution

Resolution

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Entwurf für Irak-Resolution sieht größere Rolle der UNO vor

bản dự thảo nghị quyết mới về I-rắc dành vai trò lớn hơn cho Liến hiệp quổc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Resolution /[rezolu'tsio:n], die; -, -en/

nghị quyết;

Entwurf für Irak-Resolution sieht größere Rolle der UNO vor : bản dự thảo nghị quyết mới về I-rắc dành vai trò lớn hơn cho Liến hiệp quổc.

Resolution /[rezolu'tsio:n], die; -, -en/

(Med ) sự tan (sưng, viêm ); sự tiêu độc;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Resolution /f =, -en/

bản] quyết nghị, nghị quyết.