TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tan

sự tan

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tan rã

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự nứt vỡ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tiêu độc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự tan

melting

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

break-up

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 melting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thaw

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự tan

Resolution

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Erhöhung der Meeresspiegel wegen der temperaturbedingten Ausdehnung des Wassers und des Abschmelzens arktischer und antarktischer Gletscher und des grönländischen Inlandeises,

mực nước biển lên cao vì sự giãn nở của nước theo nhiệt độ và sự tan chảy của những băng hà ở Bắc cực, Nam cực và băng trong đảo Greenland,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Resolution /[rezolu'tsio:n], die; -, -en/

(Med ) sự tan (sưng, viêm ); sự tiêu độc;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 melting /điện lạnh/

sự tan

 thaw /điện lạnh/

sự tan (băng, tuyết)

 thaw /hóa học & vật liệu/

sự tan (băng, tuyết)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

melting

sự tan

break-up

sự tan (băng) ; sự tan rã; sự nứt vỡ