thaw
làm tan băng
thaw /điện lạnh/
làm tan giá (tan băng)
thaw /điện lạnh/
sự tan (băng, tuyết)
thaw /điện lạnh/
sự tan giá
thaw /hóa học & vật liệu/
sự tan (băng, tuyết)
thaw /hóa học & vật liệu/
sự tan giá
thaw /hóa học & vật liệu/
làm tan băng
thaw /xây dựng/
sự băng tan
thaw /hóa học & vật liệu/
sự băng tan
defrost, thaw
làm tan đông
ice can defrosting, thaw
sự làm tan giá khuôn đá
deicing agent, thaw, unfreeze
chất làm tan băng