Việt
làm tan đông
làm tan băng
Anh
defrost
thaw
Đức
abtauen
auftauen
abtauen /vt/CNT_PHẨM/
[EN] defrost
[VI] làm tan băng, làm tan đông
auftauen /vt/CNT_PHẨM/
[EN] thaw
defrost, thaw