Việt
làm tan băng
làm tan đông
phá băng
xả đá
xả băng
Anh
defrost
thaw
defrostation
defrosting
de-ice
deicing
defrost /hóa học & vật liệu/
defrost /điện lạnh/
defrost, thaw
defrost, defrostation, defrosting
defrost, de-ice, deicing