deicing
làm tan băng
deicing /hóa học & vật liệu/
làm tan băng
deicing
sự khử băng
deicing, ice removal /xây dựng/
sự khử băng
Sự loại bỏ băng, đá khỏi một vật bằng việc sử dụng chất hóa học, nhiệt, hay các biện pháp cơ học khác.
The act of removing ice from an object by the application of chemicals, by heating, or by other physical means.
defrost, de-ice, deicing
làm tan băng