TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 deicing

làm tan băng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự khử băng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 deicing

 deicing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ice removal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 defrost

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 de-ice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deicing

làm tan băng

 deicing /hóa học & vật liệu/

làm tan băng

 deicing

sự khử băng

 deicing, ice removal /xây dựng/

sự khử băng

Sự loại bỏ băng, đá khỏi một vật bằng việc sử dụng chất hóa học, nhiệt, hay các biện pháp cơ học khác.

The act of removing ice from an object by the application of chemicals, by heating, or by other physical means.

 defrost, de-ice, deicing

làm tan băng