TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

deicing agent

chất làm tan băng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

deicing agent

deicing agent

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thaw

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unfreeze

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

deicing agent

enteisungsmittel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

deicing agent

produit de dégivrage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

deicing agent, thaw, unfreeze

chất làm tan băng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

deicing agent /INDUSTRY-CHEM/

[DE] enteisungsmittel

[EN] deicing agent

[FR] produit de dégivrage