TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 dispose

dàn xếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nghị quyết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vứt bỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xác định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quyết định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xếp đặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đặt tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giải quyết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 dispose

 dispose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resolve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abandon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jettison

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

determination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 determine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 embed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 furnish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 imbed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 layout

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

charge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 construct

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 declare

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 denominate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fix

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 handle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 solve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to solve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 winding-up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dispose /xây dựng/

dàn xếp

 dispose, resolve

nghị quyết

 abandon, dispose, jettison

vứt bỏ

determination, determine, dispose

sự xác định, quyết định

 dispose, embed, furnish, imbed, layout

xếp đặt

Trong ấn loát văn phòng và xử lý từ, đây là quá trình tổ chức văn bản và đồ họa trên một trang. Trong các hệ thống quản trị cơ sở dữ liệu, thì đây là sự sắp xếp của các phần tử báo cáo, như các đầu trang và các trường chẳng hạn, trên một trang in.

charge, construct, declare, denominate, dispose, fix

đặt tải

 dispose, handle, resolve, solve, to solve, winding-up

giải quyết