TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự xác định

sự xác định

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quyết định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự định rõ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

định rõ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

nhận diện.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

định trị

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự định phân

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

sự lượng giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chia phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ấn định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự qui định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giải thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm rõ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự quy định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự biết chắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tìm hiểu chắc chắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự quyết định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phụ thuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết quả của quá trình quan sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khẳng định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xác minh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thăm dò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự điều tra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thăm dò ý kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thỏa thuận ghi trên văn bản hay hợp đồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tìm kiếm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tìm tòi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự truy tìm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phát hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giám định

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tìm thấy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự phát hiện astronomical position ~ sự xác định vị trí bằng thiên văn graphic position ~ sự xác định vị trí bằng đồ thị photogrammetric position ~ sự xác định vị trí bằng đồ thị topographic position ~ sự xác định vị trí bằng địa hình

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

1. Sự khẳng định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự kiên định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự chứng thực 2. Phép thêm sức 3. Nhận thực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phê chuẩn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xác nhận.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
1. sự xác định

1. sự xác định

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự nhận dạng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự phát hiện 2. sự đồng nhất hoá 3. sự gia nhập ~ of seams sự xác định các vỉa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự xác định

determination

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

definition

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 definition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

photo-elastic determination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 determination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 determine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dispose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Identification

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

finding

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

confirmation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
1. sự xác định

indentification

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sự xác định

Bestimmung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Definition

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entschlossenheit

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Determination

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bemessung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Festlegung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vergewisse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Determiniertheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beobachtung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

FestStellung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erhebung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Festschreibung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ermittlung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Interpolation nennt man die Bestimmung von Zwischenwerten zwischen zwei aufeinander folgenden Tabellenwerten (bzw. Funktionswerten) aufgrund der bekannten Zahlenwerte der Tabelle (bzw. Funktion).

Phép nội suy là sự xác định trị số giữa của hai trị số kế nhau trong một bảng (hay hàm số) khi những trị số kia đã biết.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Erklären Sie die Bestimmung und die Bedeutung des respiratorischen Quotienten bei der Fermentation in einem Bioreaktor.

Giải thích về sự xác định và tầm quan trọng của tỷ lệ hô hấp trong quá trình lên men trong một phản ứng sinh học.

In biotechnischen Produktionsprozessen ist für die Produktbildung und Produktausbeute die genaue Einhaltung der optimalen Glukosekonzentration im Bioreaktor von entscheidender Bedeutung und setzt eine genaue Konzentrationsbestimmung dieser wichtigen Messgröße voraus.

Trong các quá trình sản xuất kỹ thuật sinh học, đối với sự hình thành và thu hoạch sản phẩm thì việc giữ đúng mức tối ưu nồng độ glucose trong lò phản ứng sinh học đóng vai trò quyết định và đòi hỏi phải có một sự xác định nồng độ chính xác của số đo quan trọng này.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Ergebnis ist nur eine Feststellung, z.B. „Gut“ oder „Ausschuss“ und kein Zahlenwert.

Kết quả chỉ là một sự xác định, thí dụ “tốt” hoặc “bị loại” và không có trị số.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Bestimmung des Termins war noch nicht möglich

chưa thể ấn định một thời hạn.

die Bestim mung des Schwerpunktes

xác định trọng tâm vấn đề.

seine Be obachtungen aufzeichnen

ghi chép kết quả theo dõi.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

confirmation

1. Sự khẳng định, sự kiên định, sự xác định, sự chứng thực 2. Phép thêm sức [xem sacrament of confirmation] 3. Nhận thực, phê chuẩn, xác nhận.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

finding

sự xác định (địa điểm); sự tìm thấy, sự phát hiện astronomical position ~ sự xác định vị trí bằng thiên văn graphic position ~ sự xác định vị trí bằng đồ thị photogrammetric position ~ sự xác định vị trí bằng đồ thị topographic position ~ sự xác định vị trí bằng địa hình

indentification

1. sự xác định ; sự nhận dạng, sự phát hiện 2. sự đồng nhất hoá 3. sự gia nhập ~ of seams sự xác định các vỉa

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

determination

sự xác định, sự định rõ, quyết định, giám định

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Determination /[detcrmina'tsio.n], die; -, -en/

(Philos ) sự xác định; sự định rõ;

Bemessung /die; -, -en/

sự lượng giá; sự chia phần; sự xác định;

Bestimmung /die; -, -en/

(o Pl ) sự xác định; sự ấn định; sự qui định (das Festsetzen);

chưa thể ấn định một thời hạn. : eine Bestimmung des Termins war noch nicht möglich

Bestimmung /die; -, -en/

sự xác định; sự giải thích; sự làm rõ (Klärung);

xác định trọng tâm vấn đề. : die Bestim mung des Schwerpunktes

Festlegung /die; -, -en/

sự xác định; sự ấn định; sự quy định;

Vergewisse /rung, die; -, -en (Pl. ungebr.)/

sự biết chắc; sự xác định; sự tìm hiểu chắc chắn;

Determiniertheit /die; - (Fachspr.; bildungsspr.)/

sự xác định; sự định rõ; sự quyết định; sự phụ thuộc (Bestimmtheit, Abhängigkeit, Festgelegtsein);

Beobachtung /die; -en/

kết quả của quá trình quan sát; sự xác định; sự khẳng định (sau khi theo dõi);

ghi chép kết quả theo dõi. : seine Be obachtungen aufzeichnen

FestStellung /die/

sự xác định; sự xác minh; sự thăm dò; sự điều tra (Ermitt lung);

Erhebung /die; -, -en/

sự xác định; sự xác minh; sự điều tra; sự thăm dò ý kiến (Nachforschung, Erforschung, Umfrage);

Festschreibung /die; -en/

sự quy định; sự xác định; sự thỏa thuận ghi trên văn bản hay hợp đồng;

Ermittlung /die; -, -en/

sự tìm kiếm; sự tìm tòi; sự truy tìm; sự xác định; sự xác minh; sự phát hiện (das Ermitteln, Fest stellen);

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

determination

sự xác định, sự định phân

Từ điển toán học Anh-Việt

determination

sự xác định, định trị

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Identification

[VI] (n) Sự xác định, nhận diện.

[EN] Project ~ : Xác định hay nhận diện dự án.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự xác định,định rõ

[DE] Entschlossenheit

[EN] Determination

[VI] sự xác định, định rõ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 definition

sự xác định

determination

sự xác định

photo-elastic determination

sự xác định

 determination /y học/

sự xác định, quyết định

determination, determine, dispose

sự xác định, quyết định

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bestimmung /f/KTA_TOÀN, NH_ĐỘNG/

[EN] determination

[VI] sự xác định (nhiệt trị)

Definition /f/Đ_TỬ/

[EN] definition

[VI] sự xác định (xử lý dữ liệu)