Determination /[detcrmina'tsio.n], die; -, -en/
(Philos ) sự xác định;
sự định rõ;
Bemessung /die; -, -en/
sự lượng giá;
sự chia phần;
sự xác định;
Bestimmung /die; -, -en/
(o Pl ) sự xác định;
sự ấn định;
sự qui định (das Festsetzen);
chưa thể ấn định một thời hạn. : eine Bestimmung des Termins war noch nicht möglich
Bestimmung /die; -, -en/
sự xác định;
sự giải thích;
sự làm rõ (Klärung);
xác định trọng tâm vấn đề. : die Bestim mung des Schwerpunktes
Festlegung /die; -, -en/
sự xác định;
sự ấn định;
sự quy định;
Vergewisse /rung, die; -, -en (Pl. ungebr.)/
sự biết chắc;
sự xác định;
sự tìm hiểu chắc chắn;
Determiniertheit /die; - (Fachspr.; bildungsspr.)/
sự xác định;
sự định rõ;
sự quyết định;
sự phụ thuộc (Bestimmtheit, Abhängigkeit, Festgelegtsein);
Beobachtung /die; -en/
kết quả của quá trình quan sát;
sự xác định;
sự khẳng định (sau khi theo dõi);
ghi chép kết quả theo dõi. : seine Be obachtungen aufzeichnen
FestStellung /die/
sự xác định;
sự xác minh;
sự thăm dò;
sự điều tra (Ermitt lung);
Erhebung /die; -, -en/
sự xác định;
sự xác minh;
sự điều tra;
sự thăm dò ý kiến (Nachforschung, Erforschung, Umfrage);
Festschreibung /die; -en/
sự quy định;
sự xác định;
sự thỏa thuận ghi trên văn bản hay hợp đồng;
Ermittlung /die; -, -en/
sự tìm kiếm;
sự tìm tòi;
sự truy tìm;
sự xác định;
sự xác minh;
sự phát hiện (das Ermitteln, Fest stellen);