Việt
định trị
sự xác định
Anh
determination
evaluate
Es berechnet die Ansteuerung der entsprechenden Aktoren.
ECU xác định trị số điều khiển thích hợp cho các phần tử chấp hành tương ứng.
Werteermittlung
Cách xác định trị số
Negation des Signalwertes von E
Phủ định trị số của tín hiệu E
Negation des Signalwertes von A
Phủ định trị số của tín hiệu A
Näherungsgleichungen zur Ermittlung von NPSHR bei Kreiselpumpen
Phương trình gần đúng để xác định trị số NPSHR ở máy bơm ly tâm:
sự xác định, định trị
determination, evaluate /toán & tin;xây dựng;xây dựng/