TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

định trị

định trị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

sự xác định

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

định trị

 determination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 evaluate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

determination

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es berechnet die Ansteuerung der entsprechenden Aktoren.

ECU xác định trị số điều khiển thích hợp cho các phần tử chấp hành tương ứng.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Werteermittlung

Cách xác định trị số

Negation des Signalwertes von E

Phủ định trị số của tín hiệu E

Negation des Signalwertes von A

Phủ định trị số của tín hiệu A

Näherungsgleichungen zur Ermittlung von NPSHR bei Kreiselpumpen

Phương trình gần đúng để xác định trị số NPSHR ở máy bơm ly tâm:

Từ điển toán học Anh-Việt

determination

sự xác định, định trị

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 determination, evaluate /toán & tin;xây dựng;xây dựng/

định trị