TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 determination

sự hoạch định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự định rõ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cách xác định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xác định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quyết định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

định trị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phân cắt xác định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xử lý quyết định tổng hợp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự định nghĩa nguồn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xác định rõ thủ tục hoặc kiểu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 determination

 determination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 specification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 evaluate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

determinate cleavage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Integrated Decision Processing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

resource definition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 identification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

definition of a procedure or type

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 determination /điện/

sự hoạch định

 determination

sự định rõ

 determination /điện/

cách xác định

 determination /y học/

sự xác định, quyết định

 determination, specification

sự định rõ

 determination, evaluate /toán & tin;xây dựng;xây dựng/

định trị

determinate cleavage, determination

phân cắt xác định

Integrated Decision Processing, determination

xử lý quyết định tổng hợp

resource definition, determination, identification

sự định nghĩa nguồn

definition of a procedure or type, determination

sự xác định rõ thủ tục hoặc kiểu