determination /điện/
sự hoạch định
determination
sự định rõ
determination /điện/
cách xác định
determination /y học/
sự xác định, quyết định
determination, specification
sự định rõ
determination, evaluate /toán & tin;xây dựng;xây dựng/
định trị
determinate cleavage, determination
phân cắt xác định
Integrated Decision Processing, determination
xử lý quyết định tổng hợp
resource definition, determination, identification
sự định nghĩa nguồn
definition of a procedure or type, determination
sự xác định rõ thủ tục hoặc kiểu