Việt
sự định rõ
sự xác định
sự quyết định
sự phụ thuộc
quyết định
giám định
bản thuyết minh
sự ghi rõ
quy định compilation ~ quy chếthành lập
quy chế biên soạn bản đồ design ~ bản ghi chi tiết thiết kế
bản thuyết minh đồ án technical ~ quy cách kĩ thuật
đặc điểm kĩ thuật
Anh
determination
specification
Đức
Determination
Determiniertheit
bản thuyết minh; sự ghi rõ, sự định rõ; quy định compilation ~ quy chếthành lập (bản đồ) , quy chế biên soạn bản đồ design ~ bản ghi chi tiết thiết kế , bản thuyết minh đồ án technical ~ quy cách kĩ thuật ; đặc điểm kĩ thuật
sự xác định, sự định rõ, quyết định, giám định
Determination /[detcrmina'tsio.n], die; -, -en/
(Philos ) sự xác định; sự định rõ;
Determiniertheit /die; - (Fachspr.; bildungsspr.)/
sự xác định; sự định rõ; sự quyết định; sự phụ thuộc (Bestimmtheit, Abhängigkeit, Festgelegtsein);
determination, specification