Việt
bản thuyết minh
quy phạm
quy cách
đặc điểm
thông số kỹ thuật
tính năng kỹ thuật
bản ghi chi tiết kỹ thuật
sự ghi rõ
sự định rõ
quy định compilation ~ quy chếthành lập
quy chế biên soạn bản đồ design ~ bản ghi chi tiết thiết kế
bản thuyết minh đồ án technical ~ quy cách kĩ thuật
đặc điểm kĩ thuật
Anh
specification
data sheet
log
bản thuyết minh; sự ghi rõ, sự định rõ; quy định compilation ~ quy chếthành lập (bản đồ) , quy chế biên soạn bản đồ design ~ bản ghi chi tiết thiết kế , bản thuyết minh đồ án technical ~ quy cách kĩ thuật ; đặc điểm kĩ thuật
quy phạm, quy cách, bản thuyết minh, đặc điểm, thông số kỹ thuật, tính năng kỹ thuật, bản ghi chi tiết kỹ thuật
data sheet /toán & tin/
log /toán & tin/
specification /toán & tin/
data sheet, log, specification