log /toán & tin/
lg (viết tắt)
log /toán & tin/
ghi sổ
log /toán & tin/
nhật ký (máy)
log /toán & tin/
bản thuyết minh
log
bản thuyết minh
log
bản ghi vết
log /xây dựng/
đốn gỗ
log /toán & tin/
sổ trực
log /hóa học & vật liệu/
carota
histogram, log
biểu đồ cột
log, logarithm
lôgarit
journal, log /toán & tin/
ghi nhật ký
log, trace /toán & tin/
bản ghi vết
billet, log /xây dựng/
súc gỗ
test certificate, log
biên bản thử nghiệm