TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 log

lg

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ghi sổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhật ký

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bản thuyết minh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bản ghi vết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đốn gỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sổ trực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

carota

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

biểu đồ cột

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lôgarit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ghi nhật ký

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

súc gỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

biên bản thử nghiệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 log

 log

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

histogram

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 logarithm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 journal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trace

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 billet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

test certificate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 log /toán & tin/

lg (viết tắt)

 log /toán & tin/

ghi sổ

 log /toán & tin/

nhật ký (máy)

 log /toán & tin/

bản thuyết minh

 log

bản thuyết minh

 log

bản ghi vết

 log /xây dựng/

đốn gỗ

 log /toán & tin/

sổ trực

 log /hóa học & vật liệu/

carota

histogram, log

biểu đồ cột

 log, logarithm

lôgarit

 journal, log /toán & tin/

ghi nhật ký

 log, trace /toán & tin/

bản ghi vết

 billet, log /xây dựng/

súc gỗ

test certificate, log

biên bản thử nghiệm