TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

histogram

Biểu đồ cột

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Biểu đồ tần suất

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

biểu đồ tần số

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế

histogram

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

biểu dổ cột

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

biểu đồ tần sò

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Biểu đồ tần xuất.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Biểu đố cột

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

biểu đồ tổ chức

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

giản đồ bậc thang

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

biểu độ côt

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

biểu đó tẩn suất

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

histogram

histogram

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển phân tích kinh tế

bar chart

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển phân tích kinh tế

 log

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

histogram

Histogramm

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển phân tích kinh tế

histogram,bar chart /thống kê/

biểu đồ tần số

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Histogramm

[VI] biểu đồ cột

[EN] histogram, bar chart

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

histogram, log

biểu đồ cột

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Histogramm

[VI] Histogram, Biểu đồ cột, biểu đồ tần suất

[EN] Histogram

Histogramm

[VI] Histogram, biểu độ côt, biểu đó tẩn suất

[EN] Histogram

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Histogramm /nt/M_TÍNH, C_THÁI, TOÁN, V_LÝ, CH_LƯỢNG, V_THÔNG/

[EN] histogram

[VI] histogram, biểu đồ cột, biểu đồ tần suất

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

histogram

giản đồ bậc thang

Từ điển toán học Anh-Việt

histogram

biểu đồ tần số

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

HISTOGRAM

đồ thị tăng suất Theo đúng nghía, là biểu đồ có hình tấm vải. Nó hay được dùng với nghía đồ thị tàn suất, biểu diễn quan hệ giữa độ lớn cùa một đặc trưng biến thiên quan trắc được và tần suất cùa no' . Nó co' dạng một dãy các hình chữ nhật đứng; chiều cao mỗi chủ nhật tương ứng với tần suất (H.67). Xem thêm frequency distribution curve

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Histogramm

[EN] histogram

[VI] Biểu đồ cột, Biểu đồ tần suất

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Histogramm

histogram

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

histogram

biểu đồ tổ chức

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Histogramm

[EN] Histogram

[VI] Biểu đố cột

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Histogram

Biểu đồ tần xuất.

Một minh hoạ bằng đồ thị của phân phối theo tần xuất ( hay PHÂN PHỐI XÁC SUẤT), trong đó tần suất (hay xác suất) là một biến lấy giá trị giữa các giới hạn được tính bằng chiều cao của một cột trên trục hoành giữa các giới hạn đó.

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Histogramm

[VI] Biểu đồ cột, biểu đồ tần suất

[EN] histogram

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Histogramm

[EN] Histogram

[VI] Biểu đồ tần suất

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

histogram

biểu dổ cột, biểu đồ tần sò