Việt
biểu đồ cột
biểu đồ thanh
biểu đổ cột
biếu đồ thanh
bicu đô cột
- thanh chỉ tiến độ hạng mục
biểu đồ hình thanh
biểu đồ tần suất
biểu đồ dải
biểu đồ tần số
Anh
bar chart
histogram
bar graph
Đức
Balkendiagramm
Bauzeitenplan Balkenplan
Säulendiagramm
Histogramm
Pháp
diagramme à bandes
histogram,bar chart /thống kê/
[VI] biểu đồ cột
[EN] histogram, bar chart
Balkendiagramm /nt/TH_BỊ, TOÁN/
[EN] bar chart
[VI] biểu đồ thanh, biểu đồ cột
Balkendiagramm /nt/M_TÍNH/
[EN] bar chart, bar graph
[VI] biểu đồ thanh
[DE] Balkendiagramm
[VI] biểu đồ thanh, biểu đồ dải
[FR] diagramme à bandes
BAR CHART
biểu đồ uạch. Biểu đồ dùng chiều dài các vạch để biểi* thị độ lớn một dại lượng (hình 7) xem gantt chart và histogram BAR; DEFORMED xem deformed bar
bar chart (column-diagram)
biểu đồ (dạng) cột
biểu đ$ thanh Xem bar graph. . :
[VI] - thanh chỉ tiến độ hạng mục
bicu đô (dạng) cột
biểu đổ cột; biếu đồ thanh