Việt
biểu đồ thanh
biểu đồ cột
biểu đồ dải
Anh
bar chart
bar graph
Đức
Balkendiagramm
Pháp
diagramme à bandes
biểu đồ thanh,biểu đồ dải
[DE] Balkendiagramm
[VI] biểu đồ thanh, biểu đồ dải
[EN] bar chart
[FR] diagramme à bandes
Balkendiagramm /nt/M_TÍNH/
[EN] bar chart, bar graph
[VI] biểu đồ thanh
Balkendiagramm /nt/TH_BỊ, TOÁN/
[VI] biểu đồ thanh, biểu đồ cột