bar chart /y học/
biểu đồ (dạng) cột
bar chart
biểu đồ tần suất
bar chart
biểu đồ hình thanh
bar chart /cơ khí & công trình/
biểu đồ (dạng) cột
bar chart /điện tử & viễn thông/
biểu đồ hình thanh
bar chart /toán & tin/
biểu đồ tần suất
bar chart
biểu đồ thanh
bar chart, column chart, columnar graph, histogram
biểu đồ cột