Việt
biểu đồ cột
biểu đồ tần suất
histogram
biểu đồ thanh
Anh
bar chart
column chart
columnar graph
log
Đức
Histogramm
Balkendiagramm
Biểu đồ cột
Histogramm für ein Funktionsmaß
Biểu đồ cột cho mức chức năng
Histogramm der absoluten und relativenHäufigkeit
Biểu đồ cột của tần suất tuyệt đối và tầnsuất tương đối
In einer Strichliste werden sie übersichtlich dargestellt und in einem Histogramm nach der Gauß'schen Normalverteilung dokumentiert.
Sau đó, các trị số đo được trình bày chung trong một bảng đếm kiểm bằng vạch và được nhập vào một biểu đồ cột theo phân bố chuẩn Gauss.
5. Bewerten Sie die Bedeutung der Aussagen von: Ur- und Strichlisten, Histogrammen sowie Mittelwert- und Spannweitenkarten!
5. Hãy đánh giá ý nghĩa của các khái niệm: bảng gốc, bảng đếm kiểm bằng vạch, biểu đồ cột, bảng trị số trung bình và bảng khoảng biến thiên!
[VI] Histogram, Biểu đồ cột, biểu đồ tần suất
[EN] Histogram
[EN] histogram
[VI] Biểu đồ cột, Biểu đồ tần suất
[VI] Biểu đồ cột, biểu đồ tần suất
Balkendiagramm /nt/TH_BỊ, TOÁN/
[EN] bar chart
[VI] biểu đồ thanh, biểu đồ cột
Histogramm /nt/M_TÍNH, C_THÁI, TOÁN, V_LÝ, CH_LƯỢNG, V_THÔNG/
[VI] histogram, biểu đồ cột, biểu đồ tần suất
bar chart /y học/
biểu đồ (dạng) cột
histogram, log
bar chart /cơ khí & công trình/
bar chart, column chart, columnar graph, histogram
[VI] biểu đồ cột
[EN] histogram, bar chart