Việt
biểu đồ cột
biểu đồ tần suất
histogram
biểu đồ thanh
Anh
bar chart
column chart
columnar graph
log
Đức
Histogramm
Balkendiagramm
[VI] Histogram, Biểu đồ cột, biểu đồ tần suất
[EN] Histogram
[EN] histogram
[VI] Biểu đồ cột, Biểu đồ tần suất
[VI] Biểu đồ cột, biểu đồ tần suất
Balkendiagramm /nt/TH_BỊ, TOÁN/
[EN] bar chart
[VI] biểu đồ thanh, biểu đồ cột
Histogramm /nt/M_TÍNH, C_THÁI, TOÁN, V_LÝ, CH_LƯỢNG, V_THÔNG/
[VI] histogram, biểu đồ cột, biểu đồ tần suất
bar chart /y học/
biểu đồ (dạng) cột
histogram, log
bar chart /cơ khí & công trình/
bar chart, column chart, columnar graph, histogram
[VI] biểu đồ cột
[EN] histogram, bar chart