TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lg

lg

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

loga

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

loga thập phân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lg

 log

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

log

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Log logarithm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

logarithm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

lg

Log

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Logarithmus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Die nachgestellte Zahl entspricht dem negativen dekadischen Logarithmus der Wasserstoffionenkonzentration: pH = – lg c (H+)

Số theo sau ký hiệu này là số âm logarithm thập phân của nồng độ ion hydro: pH = -lg c(H+

Dekadischer Logarithmus, Zehnerlogarithmus (z. B. dekadischer Logarithmus von 2 gleich 0,30103, es gilt lg x = log10 x)

Logarithm thập phân, logarithm cơ số 10 (t.d. logarithm thập phân của 2 bằng 0,30103, tức là lg x = log10 x)

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

* hier wird üblicherweise der dekadische Logarithmus lg verwendet

* Ở đây sử dụng logarithm thập phân lg

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Log /nt/TOÁN/

[EN] log

[VI] lg, loga (cơ số 10)

Logarithmus /m/TOÁN/

[EN] Log logarithm (log)

[VI] loga, lg

Logarithmus /m/M_TÍNH/

[EN] log, logarithm

[VI] loga thập phân, lg

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 log /toán & tin/

lg (viết tắt)