Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Log /nt/TOÁN/
[EN] log
[VI] lg, loga (cơ số 10)
Logarithmus /m/TOÁN/
[EN] Log logarithm (log)
[VI] loga, lg
Logarithmus /m/M_TÍNH/
[EN] log, logarithm
[VI] loga thập phân, lg
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
log /toán & tin/
lg (viết tắt)