TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

log

carôta

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

log

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sổ theo dõi hoạt động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lg

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

loga

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy đo tốc độ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Logarithmus lổ ga rít.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

impf của lügen.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng hải hàng trình kế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vận tốc kế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạn thuyền.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động từ lügen ở thì Präteritum- Indikativ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

log

log

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

log

Log

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Log /[bk], das; -s, -e (Seew.)/

động từ lügen ở thì Präteritum- Indikativ (ngôi thứ 1 và thứ 3 sô' ít);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

log

Logarithmus lổ ga rít.

log

impf của lügen.

Log /n -s, -e (/

hàng hải) hàng trình kế, vận tốc kế, mạn thuyền.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Log /nt/D_KHÍ, (kỹ thuật khoan) VTHK/

[EN] log

[VI] carôta, log; sổ theo dõi hoạt động (máy bay, khoan...)

Log /nt/TOÁN/

[EN] log

[VI] lg, loga (cơ số 10)

Log /nt/VT_THUỶ/

[EN] log

[VI] máy đo tốc độ (tàu thuỷ)