Việt
carôta
log
sổ theo dõi hoạt động
lg
loga
máy đo tốc độ
Logarithmus lổ ga rít.
impf của lügen.
hàng hải hàng trình kế
vận tốc kế
mạn thuyền.
động từ lügen ở thì Präteritum- Indikativ
Anh
Đức
Log
Log /[bk], das; -s, -e (Seew.)/
động từ lügen ở thì Präteritum- Indikativ (ngôi thứ 1 và thứ 3 sô' ít);
Log /n -s, -e (/
hàng hải) hàng trình kế, vận tốc kế, mạn thuyền.
Log /nt/D_KHÍ, (kỹ thuật khoan) VTHK/
[EN] log
[VI] carôta, log; sổ theo dõi hoạt động (máy bay, khoan...)
Log /nt/TOÁN/
[VI] lg, loga (cơ số 10)
Log /nt/VT_THUỶ/
[VI] máy đo tốc độ (tàu thuỷ)