TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

log

carota

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

log

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phép đo giếng khoan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

carôta

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sổ theo dõi hoạt động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

log

logging

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

log

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

log

Bohrlochvermessung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Log

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bohrlochvermessung /f/D_KHÍ/

[EN] logging

[VI] carota, log, phép đo giếng khoan

Log /nt/D_KHÍ, (kỹ thuật khoan) VTHK/

[EN] log

[VI] carôta, log; sổ theo dõi hoạt động (máy bay, khoan...)