Việt
sổ theo dõi hoạt động
carôta
log
Anh
Đức
Logbucheintrag
Log
Logbucheintrag /m/VTHK, VT_THUỶ/
[EN] log
[VI] sổ theo dõi hoạt động
Log /nt/D_KHÍ, (kỹ thuật khoan) VTHK/
[VI] carôta, log; sổ theo dõi hoạt động (máy bay, khoan...)