danh từ o carota, sự đo địa lý lỗ khoan
o sự ghi kết quả thí nghiệm
§ acoustic cement bond logging : carota kiểm tra chất lượng ximăng bằng siêu âm
§ acoustic well logging : carota âm thanh lỗ khoan
§ caliper logging : carota đường kính (lỗ khoan, cần khoan, ống chống…)
§ chlorine logging : carota độ clo, carota độ muối, phương pháp biểu đồ xuyên vỉa độ clo
§ continuous velocity logging : carota tốc độ liên tục
§ dip logging : carota độ nghiêng đất đá trong giếng
§ displacement logging : carota nghiên cứu khu vực dầu bị nước xâm thực
§ electric logging : carota điện
§ electric well logging : carota điện giếng khoan
§ flow logging : sự xác định dòng (trong lỗ khoan)
§ gamma ray well logging : carota giếng khoan bằng tia gamma
§ gas injectivity profile logging : sự đo thông số mặt cắt tiêm nhập khí
§ guard electrode logging : carota bằng điện cực được bảo vệ
§ flowing well logging : carota giếng khoan đang có lưu lượng
§ induction logging : carota cảm ứng
§ mud logging : hệ thống kiểm tra thông số dung dịch bùn
§ mud analysis logging : hệ thống kiểm tra phân tích bùn khoan
§ neutron logging : carota nơtron
§ nuclear magnetism logging : carota cộng hưởng từ hạt nhân
§ oil injectivity (profile) logging : sự đo thông số mặt cắt tiêm nhập dầu
§ radiation logging : carota bức xạ
§ radioaetive logging : phóng xạ
§ spectral logging : carota phổ
§ temperature well logging : carota nhiệt giếng khoan
§ well logging : carota giếng khoan, phương pháp đo địa vật lý giếng khoan
§ logging engineer : kỹ sư log bùn
§ logging head : ống nối cáp
§ logging motion arrestor : bộ bù thuỷ khí động
§ logging off : nút lỏng cản khí
§ logging run : hành trình log
§ logging shack : vật bảo vệ dụng cụ log
§ logging tool : dụng cụ log