Anh
logging
well logging
Đức
Bohrlochmessung
Log.Diagramm
Pháp
diagraphie
diagraphie des sondages
diagraphie,diagraphie des sondages /SCIENCE,ENERGY-MINING/
[DE] Bohrlochmessung; Log.Diagramm
[EN] logging; well logging
[FR] diagraphie; diagraphie des sondages
diagraphie [djagRafï] n. f. 1. Kỹ thuật vẽ truyền. 2. ĐCHÃT Đuõng (tuyến) khoan; sự họa đồ (lên đô thị) đuòng khoan; sự hiện hình tuyến khoan (trên màn ảnh máy tính).