Việt
carota giếng khoan
phương pháp đo địa vật lý giếng khoan
kỹ thuật carota giếng khoan
kỹ thuật log giếng khoan
carôta lỗ khoan
sự carota giếng bằng phóng xạ
sự log giếng bằng phóng xạ
log giếng khoan
Anh
well logging
logging
Đức
Bohrlochmessung
radiometrische Bohrlochvermessung
Log.Diagramm
Pháp
diagraphie
diagraphie des sondages
logging,well logging /SCIENCE,ENERGY-MINING/
[DE] Bohrlochmessung; Log.Diagramm
[EN] logging; well logging
[FR] diagraphie; diagraphie des sondages
radiometrische Bohrlochvermessung /f/NLPH_THẠCH/
[EN] well logging
[VI] sự carota giếng bằng phóng xạ, sự log giếng bằng phóng xạ
Bohrlochmessung /f/D_KHÍ/
[VI] carota giếng khoan, log giếng khoan (kỹ thuật đo)
kỹ thuật log giếng khoan (đo giếng)
well logging /xây dựng/
well logging /hóa học & vật liệu/
o carota giếng khoan, phương pháp đo địa vật lý giếng khoan