Việt
phép đo dưới giếng
carota giếng khoan
log giếng khoan
Anh
well logging
downhole measurements
logging
Đức
Bohrlochmessung
Log.Diagramm
Pháp
diagraphie
diagraphie des sondages
Bohrlochmessung,Log.Diagramm /SCIENCE,ENERGY-MINING/
[DE] Bohrlochmessung; Log.Diagramm
[EN] logging; well logging
[FR] diagraphie; diagraphie des sondages
Bohrlochmessung /f/D_KHÍ/
[EN] downhole measurements
[VI] (các) phép đo dưới giếng
[EN] well logging
[VI] carota giếng khoan, log giếng khoan (kỹ thuật đo)