Việt
sự carota giếng bằng phóng xạ
sự log giếng bằng phóng xạ
Anh
well logging
Đức
radiometrische Bohrlochvermessung
radiometrische Bohrlochvermessung /f/NLPH_THẠCH/
[EN] well logging
[VI] sự carota giếng bằng phóng xạ, sự log giếng bằng phóng xạ