TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

coring

sự xay

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự tán nhó

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

lấy mẫu lõi

 
Tự điển Dầu Khí

sự lấy mẫu khoan electrical ~ carota điện

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự lấy mẫu khoan điện

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tâm kết tinh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thiên tích giữa các tinh thể

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thiên tích nhánh cây

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự lấy lõi khoan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lấy mẫu lõi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự làm thao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiên tích dạng nhánh cây

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

coring

coring

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

piping defect

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

core boring

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

logging

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

interdentritic segregation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

micro segregation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

microscopic segregation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

core drilling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

core-drill boring

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

coring

Kristallseigerung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kornseigerung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

kernbildung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Trichterbildung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kernbohren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dentritenseigerung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mikroseigerung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

interdentritische Seigerung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vorgießen von Bohrungen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kernerbohrung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kernformen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kerngewinnung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

coring

microségrégation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nodulation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cavité centrale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

carottage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

micro-ségrégation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ségrégation mineure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorgießen von Bohrungen /nt/CNSX/

[EN] coring

[VI] sự lấy lõi khoan

Kernerbohrung /f/D_KHÍ/

[EN] coring

[VI] sự lấy mẫu lõi

Kernformen /nt/CNSX/

[EN] coring

[VI] sự làm thao (đúc)

Kerngewinnung /f/D_KHÍ/

[EN] coring

[VI] sự lấy lõi khoan

Kristallseigerung /f/CNSX/

[EN] coring

[VI] thiên tích dạng nhánh cây

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coring /INDUSTRY-METAL/

[DE] Kornseigerung; Kristallseigerung

[EN] coring

[FR] microségrégation

coring /ENG-MECHANICAL/

[DE] kernbildung

[EN] coring

[FR] nodulation

coring,piping defect /INDUSTRY-METAL/

[DE] Trichterbildung

[EN] coring; piping defect

[FR] cavité centrale

core boring,coring,logging /SCIENCE/

[DE] Kernbohren

[EN] core boring; coring; logging

[FR] carottage

coring,interdentritic segregation,micro segregation,microscopic segregation /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Dentritenseigerung; Kornseigerung; Kristallseigerung; Mikroseigerung; interdentritische Seigerung

[EN] coring; interdentritic segregation; micro segregation; microscopic segregation

[FR] micro-ségrégation; ségrégation mineure

core boring,core drilling,core-drill boring,coring /TECH,BUILDING/

[DE] Kernbohren

[EN] core boring; core drilling; core-drill boring; coring

[FR] carottage

core boring,core drilling,core-drill boring,coring

[DE] Kernbohren

[EN] core boring; core drilling; core-drill boring; coring

[FR] carottage

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

coring

tâm kết tinh, thiên tích giữa các tinh thể, thiên tích nhánh cây

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

coring

sự lấy mẫu khoan electrical ~ carota điện, sự lấy mẫu khoan điện

Tự điển Dầu Khí

coring

o   sự lấy mẫu lõi

Quá trình lấy mẫu lõi từ trong giếng. Có bốn kiểu lấy mẫu: thông thường, bằng kim cương, bằng dây cáp, ở vách bên

Trước khi lấy, người ta tuần hoàn trong lỗ khoan để lấy đi những vật sụp lở và những vật vụ bở. Lấy mẫu theo thông thường và bằng kim cương có dùng ống mẫu lõi và cột ống khoan.

Một tải trọng nhỏ được đặt trên mũi khoan trong khi lấy mẫu lõi và người ta dùng tốc độ quay chậm. Mẫu sẽ bị vỡ vụn trong ống mẫu nếu cho quay với tốc độ cao. Mẫu được lấy lên, đặt vào khay được đánh dấu, xem xét và mô tả trên sàn khoan. Sau đó gói kín và đưa đến phòng thí nghiệm.

§   cable tool coring : sự lấy mẫu lõi dùng cáp

§   continuous coring : sự lấy mẫu lõi liên tục

§   fonventional coring : sự lấy mẫu lõi bằng phương pháp thông thường

§   diamond coring : sự lấy mẫu lõi bằng choòng khoan kim cương

§   side wolf coring : sự lấy mẫu lõi sườn

§   wire line coring : sự lấy mẫu lõi bằng cáp

§   coring reel drum : tang quấn

§   coring time : thời gian lấy mẫu lõi

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

coring

sự xay, sự tán nhó