Việt
ghi chép
biên bản làm việc
bản ghi
ghi lại
vẽ sơ đồ
ghi
vẽ
họa
phác họa
biên chép.
vẽ lên trên
vẽ thêm vào
thu âm
thu hình
Anh
plot
register
logging
recording
record
marking out
plot vb
Đức
aufzeichnen
Anzeichnen
Vorzeichnen
planen
entwerfen
auftragen
'plotten'
registrieren
Pháp
marquage
traçage
eine Sendung aufzeichnen
thu lại một chương trình truyền hình.
planen, entwerfen; auftragen, ' plotten' ; aufzeichnen, registrieren
Anzeichnen,Aufzeichnen,Vorzeichnen /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Anzeichnen; Aufzeichnen; Vorzeichnen
[EN] marking out
[FR] marquage; traçage
aufzeichnen /(sw. V.; hat)/
vẽ lên trên (một vật gì);
vẽ thêm vào (để chỉ dẫn);
ghi chép; thu âm; thu hình;
eine Sendung aufzeichnen : thu lại một chương trình truyền hình.
aufzeichnen /vt/
1. vẽ, họa, phác họa; 2. ghi chép, biên chép.
[EN] record
[VI] ghi hồ sơ
Aufzeichnen /nt/M_TÍNH/
[EN] logging, recording
[VI] biên bản làm việc, bản ghi
aufzeichnen /vt/KT_GHI/
[VI] ghi lại
aufzeichnen /vt/XD/
[EN] plot
[VI] vẽ sơ đồ
aufzeichnen /vt/M_TÍNH/
[EN] record, register
aufzeichnen /vt/IN/
[VI] ghi chép
aufzeichnen /vt/FOTO/
[EN] register
[VI] ghi
aufzeichnen /vt/Đ_KHIỂN, V_LÝ/
plot, register