Việt
vẽ thêm vào
l ghi thêm vào
phác họã
Đức
aufzeichnen
einzeichnen
eine neue Straße in die Karte einzeichnen
vẽ thẽm một con đường mới văo bản đồ.
aufzeichnen /(sw. V.; hat)/
vẽ thêm vào (để chỉ dẫn);
einzeichnen /(sw. V.; hat)/
l ghi thêm vào; phác họã; vẽ thêm vào;
vẽ thẽm một con đường mới văo bản đồ. : eine neue Straße in die Karte einzeichnen