TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vẽ thêm vào

vẽ thêm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

l ghi thêm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phác họã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vẽ thêm vào

aufzeichnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einzeichnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine neue Straße in die Karte einzeichnen

vẽ thẽm một con đường mới văo bản đồ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufzeichnen /(sw. V.; hat)/

vẽ thêm vào (để chỉ dẫn);

einzeichnen /(sw. V.; hat)/

l ghi thêm vào; phác họã; vẽ thêm vào;

vẽ thẽm một con đường mới văo bản đồ. : eine neue Straße in die Karte einzeichnen