Việt
vẽ
họa
kẻ
vạch
phác thảo
phác họa
vẽ thảo
ghi... vào
l ghi thêm vào
phác họã
vẽ thêm vào
ghi vằo
viết vào
điền vàõ
Đức
einzeichnen
v Zur Vereinfachung Energiequelle als Dreieck einzeichnen.
Để đơn giản hóa, nguồn năng lượng được biểu diễn bằng hình tam giác.
Einzeichnen der Resultierenden oder
Vẽ lực tổng hợp hay
eine neue Straße in die Karte einzeichnen
vẽ thẽm một con đường mới văo bản đồ.
einzeichnen /(sw. V.; hat)/
l ghi thêm vào; phác họã; vẽ thêm vào;
eine neue Straße in die Karte einzeichnen : vẽ thẽm một con đường mới văo bản đồ.
ghi vằo (bản danh sách); viết vào; điền vàõ;
einzeichnen /vt/
1. vẽ, họa, kẻ, vạch, phác thảo, phác họa, vẽ thảo; ghi... vào, đánh... dắu vào; 2. ghi... vào (bản danh sách);