TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phác thảo

phác thảo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẽ phác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phác họa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viết thảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viết vội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơ thảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh dấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiết kế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phân cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dàn ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

soạn thảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình mẫu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hát lên trong lúc sáng tác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lập kế hoạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có tính chất phác họa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ dẫn sơ lược

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phác họa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phác qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẽ những đường nét cơ bản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phác đồ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thiết ké.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơ phác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thảo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

họa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẽ thảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghi... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khúc nhạc ngắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoản khúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khúc luyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẽ thảo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ném

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vứt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kí sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bút kí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyện kí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kí.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiên cứu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khảo cứu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khảo sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khảo nghiêm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viét nháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viét thảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên bản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính bân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên văn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẽ kĩ thuật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẽ đồ án

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

họa đồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lam dấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghi dáu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghi tên ngưòi đặt mua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

phác thảo

 carton

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 design

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 outlines

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sketch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

design

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

draughting

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

phác thảo

zeichnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entwerfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinwerfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

skizzenhaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Entwurf entwerfen.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schneidern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kanevas

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

konzipieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Maquette

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

skizzieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dessinieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aussingen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

konzeptualisieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

angeben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

andeuten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umreißen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

grob entwerfen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Muster

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einzeichnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Etüde

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Skizze

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Studie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Entwurf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

PFD Ausfallwahrscheinlichkeit der entworfenen Funktion bei Anforderung

PFD Xác suất về hư hỏng cho chức năng đã được phác thảo theo yêu cầu

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Um gleichbleibende Qualitätsstandards auf Dauer zu sichern, wird zurzeit eine Norm (siehe Vornorm DIN 51605 – Rapsölkraftstoff) entworfen.

Hiện nay một tiêu chuẩn đang được phác thảo (xem tiêu chuẩn phác thảo DIN 51605 – nhiên liệu dầu hạt cải) để bảo đảm định mức chất lượng không đổi về lâu dài.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

262 Steuerungen entwerfen

262 Phác thảo thiết kế hệ điều khiển

5.3 Steuerungen entwerfen

5.3 Phác thảo thiết kế hệ điều khiển

:: Ausgehend von der Werkstückidee wird eine Skizze oder eine Zeichnung erstellt.

:: Xuất phát từ một ý tưởng han đầu, người ta phác thảo sơ đô' hoặc hình vẽ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

éine Áuleihe zeichnen

nhận mua công trái; II vi:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. aus der Erinnerung zeichnen

phác họa chân dung ai theo trí nhớ.

die Lage einer Anhöhe auf der Karte angeben

đánh dấu vị trí một mô đất trên bản đồ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entwerfen /vt/

phác thảo, phác họa, thiết ké.

skizzenhaft /a/

phác thảo, sơ phác, phác, thảo.

einzeichnen /vt/

1. vẽ, họa, kẻ, vạch, phác thảo, phác họa, vẽ thảo; ghi... vào, đánh... dắu vào; 2. ghi... vào (bản danh sách);

Etüde /f =, -n/

1. (nhạc) khúc nhạc ngắn, đoản khúc, khúc luyện; 2. (nghệ thuật) [búc] phác họa, phác thảo, vẽ phác, vẽ thảo.

hinwerfen /vt/

1. ném, vứt, quẳng, quăng; 2.phác thảo, phác họa, thảo, viết thảo, viết vội; eine Bemerkung - viết nhận xét;

Skizze /f =, -n/

1. [bản, mẫu] phác họa, phác thảo, vẽ phác, thảo; 2. kí sự, bút kí, truyện kí, kí.

Studie /f =, -n/

1. [bản, bức] phác thảo, phác họa, vẽ phác, vẽ thảo; 2. [sự] nghiên cứu, khảo cứu, khảo sát, khảo nghiêm.

Entwurf /m -(e)s, -wür/

1. [búc, bản] phác họa, phác thảo, vẽ phác, sơ thảo, viét nháp, viét thảo; mẫu phác, mẫu thảo; [bản] kế hoạch, đồ án, thiết kế; 2. nguyên bản, chính bân, nguyên tác, nguyên văn.

zeichnen /I vt/

1. vẽ, kẻ, vạch, vẽ kĩ thuật, vẽ đồ án, họa đồ, phác thảo, phác họa, vẽ thảo; 2. lam dấu, đánh dấu, ghi dáu; uom Schicksal gezeichnet đã được đánh dấu bỏi sô mệnh; 3. ghi tên ngưòi đặt mua; éine Áuleihe zeichnen nhận mua công trái; II vi: der Hund zeichnet (săn bắn) con chó lần theo dâu vết; das Wild zeichnet con thú để lại vết máu.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

draughting

thiết kế, phác thảo, phác đồ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

grob entwerfen /vt/XD/

[EN] sketch

[VI] vẽ phác, phác thảo

Muster /nt/S_CHẾ/

[EN] design

[VI] thiết kế, phác thảo (mô hình thủ công, mô hình theo sở thích)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schneidern /(sw. V.; hat)/

(Jargon) phác thảo (mẫu xe);

Kanevas /der; -, auch/

dàn ý; phác thảo (một vở diễn);

konzipieren /[kontsi'pnran] (sw. V.; hat)/

phác thảo; soạn thảo (một kế hoạch v v );

Maquette /[ma'keta], die; -, -n (bild. Kunst)/

hình mẫu; phác thảo;

zeichnen /(sw. V.; hat)/

phác thảo; phác họa;

phác họa chân dung ai theo trí nhớ. : jmdn. aus der Erinnerung zeichnen

skizzieren /(sw. V.; hat)/

phác họa; phác thảo;

entwerfen /(st. V.; hat)/

phác thảo; phác họa (skizzieren);

dessinieren /(sw. V.; hat) (Fachspr.)/

phác thảo; vẽ (mẫu hoa); phác họa (entwerfen, zeichnen);

aussingen /(st. V.; hat)/

phác thảo (một bản nhạc); hát lên trong lúc sáng tác;

konzeptualisieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

phác họa; phác thảo; lập kế hoạch;

hinwerfen /quỳ sụp xuống trước mặt ai. 3. vứt bỏ, liệng đi (vật gì) một cách thờ ơ. 4. (ugs.) vứt bỏ (công việc đang làm..) vì tức giận, chán nản; (geh. verhüll.) sein Leben hinwerfen/

phác thảo; phác họa; viết thảo; viết vội;

skizzenhaft /(Ađj.)/

có tính chất phác họa; phác thảo; sơ thảo;

angeben /(st. V.; hat)/

phác thảo; phác họa; chỉ dẫn sơ lược; đánh dấu (andeuten, markieren);

đánh dấu vị trí một mô đất trên bản đồ. : die Lage einer Anhöhe auf der Karte angeben

andeuten /(sw. V.; hat)/

phác thảo; phác họa; vẽ phác; chỉ dẫn sơ lược;

umreißen /(st V.; hat)/

phác qua; phác họa; phác thảo; vẽ những đường nét cơ bản;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phác thảo

Entwurf entwerfen.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carton, design

phác thảo

 outlines /toán & tin/

phác thảo, phân cấp