Việt
khúc nhạc ngắn
đoản khúc
khúc luyện
phác họa
phác thảo
vẽ phác
vẽ thảo.
Đức
Etüde
Etüde /[e'ty:do], die; -, -n (Musik)/
khúc nhạc ngắn; đoản khúc; khúc luyện (übungs-, Vortrags-, Konzertstück);
Etüde /f =, -n/
1. (nhạc) khúc nhạc ngắn, đoản khúc, khúc luyện; 2. (nghệ thuật) [búc] phác họa, phác thảo, vẽ phác, vẽ thảo.