vollzeichnen /vt/
vẽ phác, phác họa.
skizzieren /vt/
vẽ thảo, vẽ phác, phác thảo.
nachzeichnen /vt/
1. vẽ lại, sao lại; 2. vẽ phác, phác họa, mô tả.
Nachzeichnung /f =, -en/
1. [sự] vẽ lại, sao lại, bản sao; 2. [sự] vẽ phác, phác họa, mô tả.
Etüde /f =, -n/
1. (nhạc) khúc nhạc ngắn, đoản khúc, khúc luyện; 2. (nghệ thuật) [búc] phác họa, phác thảo, vẽ phác, vẽ thảo.
Skizze /f =, -n/
1. [bản, mẫu] phác họa, phác thảo, vẽ phác, thảo; 2. kí sự, bút kí, truyện kí, kí.
Studie /f =, -n/
1. [bản, bức] phác thảo, phác họa, vẽ phác, vẽ thảo; 2. [sự] nghiên cứu, khảo cứu, khảo sát, khảo nghiêm.
Aufzeichnungen
1. (sự) ghi chép, biên chép; [điều] ghi chú, ghi chép; 2. [sự, bản] vẽ phác, phác họa, lược đồ; 3. bút kí, hồi kí, những điều ghi chép.
Entwurf /m -(e)s, -wür/
1. [búc, bản] phác họa, phác thảo, vẽ phác, sơ thảo, viét nháp, viét thảo; mẫu phác, mẫu thảo; [bản] kế hoạch, đồ án, thiết kế; 2. nguyên bản, chính bân, nguyên tác, nguyên văn.